Bảng chữ cái tiếng Hàn
Hangeul là hệ thống chữ viết độc đáo của người Hàn Quốc, được sáng tạo bởi Vua Sejong Đại đế vào thế kỷ 15. Khác với nhiều bảng chữ cái trên thế giới, Hangeul được thiết kế với mục tiêu giúp mọi người dân Hàn Quốc, dù ở bất kỳ tầng lớp nào, đều có thể đọc và viết một cách dễ dàng.
Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
Bảng chữ cái Hangeul được chia thành hai phần chính:
- Nguyên âm: Là những âm thanh cơ bản tạo nên từ ngữ. Hangeul có 10 nguyên âm cơ bản và nhiều nguyên âm phức hợp được tạo thành từ sự kết hợp của các nguyên âm đơn.
- Phụ âm: Là những âm thanh được tạo ra bằng cách cản trở dòng khí đi qua miệng. Hangeul có 19 phụ âm đơn và nhiều phụ âm phức hợp được tạo thành từ sự kết hợp của các phụ âm đơn.
Đặc điểm nổi bật của Hangeul
Dễ học: Hangeul được thiết kế với cấu trúc đơn giản và logic, giúp người học dễ dàng nắm bắt các quy tắc phát âm và viết chữ.
Tương ứng với âm thanh: Mỗi chữ cái trong Hangeul đều có hình dạng tương ứng với cách phát âm của nó, giúp người học dễ dàng ghi nhớ.
Linh hoạt: Hangeul có thể kết hợp các chữ cái để tạo ra vô số từ mới, đáp ứng nhu cầu diễn đạt của người dùng.
Bắt đầu học Hangeul như thế nào?
Tìm hiểu về cấu tạo của các chữ cái: Nắm vững cách viết và phát âm các nguyên âm và phụ âm cơ bản.
Học cách kết hợp các chữ cái: Tìm hiểu cách kết hợp các nguyên âm và phụ âm để tạo thành các âm tiết.
Luyện tập viết và đọc: Thường xuyên luyện tập viết và đọc để làm quen với bảng chữ cái Hangeul.
Tìm một người thầy hoặc tài liệu học tập uy tín: Có một người hướng dẫn hoặc tài liệu học tập tốt sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
>> Tham khảo: 1m bằng bao nhiêu cm
Bảng chữ cái Hangeul
Hangul được cấu tạo từ hai yếu tố chính:
- Phụ âm (자음): Là những âm cơ bản tạo thành tiếng.
- Nguyên âm (모음): Là những âm thanh được phát ra khi mở miệng.
Phụ âm
Phụ âm đơn: Có 14 phụ âm đơn, mỗi phụ âm đại diện cho một âm cơ bản.
Phụ âm kép: Được tạo thành từ hai phụ âm đơn ghép lại.
Phức âm: Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều phụ âm.
Nguyên âm
Nguyên âm đơn: Có 10 nguyên âm đơn, mỗi nguyên âm đại diện cho một âm thanh.
Nguyên âm kép: Được tạo thành từ hai nguyên âm đơn ghép lại.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Hàn cơ bản
Để đọc được tiếng Hàn, bạn cần kết hợp phụ âm và nguyên âm lại với nhau. Có hai cách kết hợp cơ bản:
Phụ âm + Nguyên âm: Tạo thành một âm tiết đơn giản.
Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm: Tạo thành một âm tiết phức tạp hơn.
Ví dụ:
- ㄱ + ㅏ = 가 (ga)
- ㅂ + ㅗ = 보 (bo)
- ㅅ + ㅓ + ㄹ = 설 (seol)
Nguyên âm là một phần không thể thiếu trong việc tạo thành các âm tiết trong tiếng Hàn. Chúng kết hợp với phụ âm để tạo ra những từ ngữ đa dạng. Dưới đây là bảng tổng hợp các nguyên âm tiếng Hàn cơ bản cùng cách phát âm:
Bảng nguyên âm cơ bản
Nguyên âm
|
Phiên âm
|
Ví dụ
|
Cách phát âm gần đúng (tiếng Việt)
|
ㅏ
|
a
|
가 (ga)
|
a như trong "ba"
|
ㅑ
|
ya
|
야 (ya)
|
ya như trong "ya"
|
ㅓ
|
ŏ
|
ㅓ (ŏ)
|
ơ như trong "ơ"
|
ㅕ
|
yŏ
|
ㅕ (yŏ)
|
yơ như trong "yơ"
|
ㅗ
|
o
|
ㅗ (o)
|
o như trong "o"
|
ㅛ
|
yo
|
ㅛ (yo)
|
yo như trong "yo"
|
ㅜ
|
u
|
ㅜ (u)
|
u như trong "u"
|
ㅠ
|
yu
|
ㅠ (yu)
|
yu như trong "yu"
|
ㅡ
|
ŭ
|
ㅡ (ŭ)
|
ư như trong "ư"
|
ㅣ
|
i
|
ㅣ (i)
|
i như trong "i"
|
Nguyên âm ghép
Ngoài các nguyên âm đơn, tiếng Hàn còn có các nguyên âm ghép tạo ra nhiều âm thanh đa dạng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
Ghép với ㅣ:
- ㅐ (ae): phát âm gần giống "ê" trong tiếng Việt
- ㅒ (yae): phát âm gần giống "yê" trong tiếng Việt
- ㅔ (e): phát âm gần giống "ê" trong tiếng Việt nhưng mở hơn
- ㅖ (ye): phát âm gần giống "yê" trong tiếng Việt nhưng mở hơn
Ghép với ㅗ:
- ㅘ (wa): phát âm gần giống "oa" trong tiếng Việt
- ㅙ (wae): phát âm gần giống "oae" trong tiếng Việt
- ㅚ (oe): phát âm gần giống "oe" trong tiếng Việt
Ghép với ㅜ:
- ㅝ (wo): phát âm gần giống "o" trong tiếng Việt nhưng môi hơi tròn
- ㅞ (we): phát âm gần giống "we" trong tiếng Việt
- ㅟ (wi): phát âm gần giống "ui" trong tiếng Việt
Ví dụ:
- ㅏ: 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Chào bạn
- ㅓ: 먹어요 (Meog-eoyo): Ăn đi
- ㅗ: 좋아요 (Johayo): Tốt rồi
- ㅜ: 누구 (Nugu): Ai
- ㅣ: 이것 (Igeot): Cái này
Nguyên âm tiếng Hàn
Phụ âm tiếng Hàn là một phần không thể thiếu trong hệ thống chữ viết Hangeul. Chúng kết hợp với nguyên âm để tạo thành các âm tiết và từ. Bảng phụ âm tiếng Hàn có 19 phụ âm cơ bản và 5 phụ âm kép.
Bảng phụ âm cơ bản
Phụ âm
|
Cách đọc gần đúng
|
Ví dụ
|
ㄱ
|
g (như trong "gấu")
|
가 (ga)
|
ㄴ
|
n (như trong "năm")
|
나 (na)
|
ㄷ
|
d (như trong "đường")
|
다 (da)
|
ㄹ
|
r (lưỡi rung nhẹ)
|
라 (ra)
|
ㅁ
|
m (như trong "mẹ")
|
마 (ma)
|
ㅂ
|
b (như trong "bóng")
|
바 (ba)
|
ㅅ
|
s (như trong "sáo")
|
사 (sa)
|
ㅇ
|
ng (âm ng ở cuối từ)
|
아 (a)
|
ㅈ
|
j (như trong "ja")
|
자 (ja)
|
ㅊ
|
ch (như trong "chim")
|
차 (cha)
|
ㅋ
|
k (như trong "khăn")
|
카 (ka)
|
ㅌ
|
t (như trong "táo")
|
타 (ta)
|
ㅍ
|
p (như trong "phở")
|
파 (pa)
|
ㅎ
|
h (như trong "hoa")
|
하 (ha)
|
Bảng phụ âm kép
Phụ âm
|
Cách đọc gần đúng
|
Ví dụ
|
ㄲ
|
gg
|
까 (kka)
|
ㄸ
|
tt
|
따 (tta)
|
ㅃ
|
pp
|
빠 (ppa)
|
ㅆ
|
ss
|
싸 (ssa)
|
ㅉ
|
jj
|
짜 (jja)
|
Cách đọc phụ âm tiếng Hàn
Phụ âm đầu: Cách đọc phụ âm khi đứng đầu âm tiết khá giống với tiếng Việt.
Phụ âm cuối: Khi đứng cuối âm tiết, phụ âm sẽ có cách phát âm khác đi một chút. Ví dụ:
ㄱ, ㅋ, ㄲ phát âm gần giống như "k".
ㄴ phát âm gần giống như "n".
ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ phát âm gần giống như "t".
ㄹ phát âm gần giống như "l" nhưng lưỡi rung nhẹ.
ㅁ phát âm gần giống như "m".
ㅂ, ㅍ phát âm gần giống như "p".
ㅇ phát âm như âm "ng" ở cuối từ.
Phụ âm tiếng Hàn