Ẩn dụ là gì
Ẩn dụ là một biện pháp tu từ trong đó người viết hoặc người nói dùng tên của sự vật, hiện tượng này để gọi một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về tính chất, hình dáng, chức năng… mà không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp như "như", "giống như".
Ví dụ:
"Ngày mai đang bắt đầu từ hôm nay." (Ẩn dụ "ngày mai" để chỉ tương lai, "hôm nay" để chỉ hiện tại)
"Bàn tay vàng trong làng cơ khí." (Ẩn dụ "bàn tay vàng" để chỉ người rất giỏi nghề cơ khí)
Các loại ẩn dụ phổ biến
Ẩn dụ hình thức (Dựa trên sự tương đồng về hình thức, dáng vẻ)
"Con tàu lặng lẽ rời bến." → "Con tàu" có thể ẩn dụ cho cuộc đời, số phận.
"Gương mặt ấy là vầng trăng sáng." → "Vầng trăng sáng" chỉ gương mặt hiền hậu, thanh tú.
Ẩn dụ cách thức (Dựa trên sự tương đồng về cách thức hoạt động)
"Anh ấy là cánh chim đầu đàn." → "Cánh chim đầu đàn" ẩn dụ cho người dẫn đầu, tiên phong.
"Dòng sông tri thức không ngừng chảy." → "Dòng sông tri thức" ẩn dụ cho sự học hỏi liên tục.
Ẩn dụ phẩm chất (Dựa trên sự tương đồng về tính chất, phẩm chất)
"Cô ấy là ngọn lửa ấm áp trong gia đình." → "Ngọn lửa" ẩn dụ cho tình yêu thương, sự quan tâm.
"Anh là ánh mặt trời của em." → "Ánh mặt trời" ẩn dụ cho niềm vui, hạnh phúc.
Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (Dùng cảm giác của giác quan này để diễn tả cảm giác của giác quan khác)
"Tiếng hát ngọt ngào như mật ong." → "Ngọt ngào" (vị giác) dùng để miêu tả giọng hát (thính giác).
"Một màu xanh dịu dàng tỏa khắp cánh đồng." → "Dịu dàng" (xúc giác) dùng để miêu tả màu sắc (thị giác).
So sánh Ẩn dụ và So sánh
Tiêu chí
|
Ẩn dụ
|
So sánh
|
Cách thể hiện
|
So sánh ngầm, không dùng từ "như", "giống như"
|
So sánh trực tiếp, có từ "như", "giống như"
|
Ví dụ
|
"Anh là bầu trời của em."
|
"Anh rộng lớn như bầu trời của em."
|

Ẩn dụ
Hoán dụ là một biện pháp tu từ mà chúng ta gọi tên một sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó. Mục đích của hoán dụ là tạo nên những hình ảnh gợi cảm, sinh động và giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn, hàm súc hơn
Ví dụ:
"Cái nôi của cách mạng": Ở đây, "cái nôi" được dùng để chỉ một địa điểm, một sự kiện có vai trò quan trọng trong việc khởi đầu một cuộc cách mạng.
"Áo xanh" thường được dùng để chỉ những người công nhân.
Các loại hoán dụ thường gặp
Lấy một bộ phận để gọi toàn thể:
Ví dụ: "Một bàn tay ta làm nên tất cả" (bàn tay tượng trưng cho con người).
Lấy một vật chứa đựng để gọi vật bị chứa đựng:
Ví dụ: "Uống một ly" (ý chỉ uống một ly nước).
Lấy dấu hiệu để gọi sự vật:
Ví dụ: "Mái tóc bạc" (ý chỉ người già).
Lấy cái cụ thể để gọi cái trừu tượng:
Ví dụ: "Một trái tim nhân hậu" (trái tim tượng trưng cho tấm lòng nhân hậu).

Hoán dụ
Ẩn dụ và hoán dụ đều là biện pháp tu từ giúp diễn đạt ý một cách sinh động, hàm súc. Tuy nhiên, hai biện pháp này có điểm khác nhau về bản chất và cách sử dụng.
Tiêu chí
|
Ẩn dụ
|
Hoán dụ
|
Khái niệm
|
Gọi tên một sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về hình thức, tính chất, cách thức,...
|
Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (một phần – toàn thể, dấu hiệu – sự vật, vật chứa – vật bị chứa,...)
|
Mối quan hệ
|
Dựa trên sự tương đồng (giống nhau về hình thức, phẩm chất, cách thức,...)
|
Dựa trên sự liên tưởng gần gũi, gắn bó trong thực tế (một phần – toàn thể, vật chứa – vật bị chứa,...)
|
Cách nhận biết
|
Không có từ so sánh trực tiếp như "như", "giống như", nhưng có sự thay thế giữa hai sự vật có điểm chung.
|
Sử dụng một phần hoặc một đặc điểm nổi bật của sự vật để chỉ toàn bộ sự vật đó.
|
Ví dụ
|
- "Người cha mái tóc bạc" (Ẩn dụ "người cha" để chỉ Bác Hồ) - "Thuyền về có nhớ bến không?" (Ẩn dụ "thuyền" chỉ người con trai, "bến" chỉ người con gái)
|
- "Cả lớp vui mừng đón nhận kết quả thi." (Hoán dụ "cả lớp" chỉ tất cả học sinh trong lớp) - "Bàn tay ta làm nên tất cả." (Hoán dụ "bàn tay" để chỉ công sức lao động của con người)
|
Phân biệt qua ví dụ cụ thể
Ẩn dụ:
"Anh là ngọn lửa sưởi ấm trái tim em." → "Ngọn lửa" ẩn dụ cho sự ấm áp, tình yêu thương.
"Lá vàng rơi báo hiệu mùa thu đã đến." → "Lá vàng" ẩn dụ cho tuổi già, sự thay đổi của thời gian.
Hoán dụ:
"Bàn tay vàng trong làng cơ khí." → "Bàn tay vàng" hoán dụ cho người thợ giỏi.
"Cả thành phố ra đường đón chào năm mới." → "Cả thành phố" hoán dụ cho người dân trong thành phố.

Ẩn dụ và hoán dụ
Bài 1: Nhận diện ẩn dụ và hoán dụ
Xác định biện pháp tu từ (ẩn dụ hay hoán dụ) trong các câu sau và giải thích:
"Bàn tay ta làm nên tất cả."
"Người cha mái tóc bạc đốt lửa cho con nằm." (Tố Hữu)
"Cả lớp nô nức chào đón năm học mới."
"Gương mặt ấy là vầng trăng sáng."
"Một trái tim nóng bỏng yêu thương."
Bài 2: Phân tích tác dụng
Đọc các câu thơ sau và phân tích tác dụng của biện pháp ẩn dụ hoặc hoán dụ:
"Thuyền về có nhớ bến chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao)
"Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Tố Hữu)
"Đầu xanh có tội tình gì
Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi." (Nguyễn Du)
Bài 3: Viết đoạn văn
Viết một đoạn văn (5-7 câu) về một chủ đề tự chọn (gia đình, tình bạn, quê hương,...) có sử dụng ít nhất một phép ẩn dụ và một phép hoán dụ.
Gợi ý:
Chủ đề tình mẹ: "Mẹ là ngọn đèn thắp sáng cuộc đời con." (Ẩn dụ)
Chủ đề tinh thần đoàn kết: "Cả làng đều ra tay giúp đỡ." (Hoán dụ)
Trên đây là một số thông tin về chủ đề ấn dụ là gì. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.